Ngày 23/5/2013, ông Lương Quí Thăng – Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông, Chủ tịch Công ty TNHH Xây lắp Điện nhẹ Viễn thông đã ký Quyết định bổ nhiệm ông Phạm Thanh Giang giữ chức vụ Giám đốc Công ty TNHH Xây lắp Điện nhẹ Viễn thông.
Công ty TNHH Xây lắp Điện nhẹ Viễn thông là công ty con của Công ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông. Vốn điều lệ 6,8 tỷ, đây là Công ty do LTC góp vốn 100%.
Ngành nghề đăng ký kinh doanh chính của Công ty như sau:
STT | Tên ngành nghề | Mã Ngành |
1. | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: chi tiết:
– Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, – Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống… + Đập và đê. – Xây dựng đường hầm; – Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời – Xây dựng công trình viễn thông |
4290
QĐ 337
Điều 1Luật Viễn thông 2009 |
2. | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 |
3. | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí | 4322 |
4. | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3320 |
5. | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3312 |
6. | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
7. | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
8. | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
9. | Xây dựng công trình công ích | 4220 |
10. | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
11. | Phá dỡ | 4311 |
12. | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
13. | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác: Chi tiết:
+ Thang máy, cầu thang tự động; + Các loại cửa tự động; + Hệ thống đèn chiếu sáng |
4329
QĐ 337 |
14. | Hoạt động thiết kế chuyên dụng:
Hoạt động trang trí nội thất (Trừ thiết kế nội thất) |
7410
QĐ 337 |
15. | Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4610 |
16. | Hoạt động tư vấn quản lý | 7020 |
17. | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
18. | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 7721 |
19. | Cho thuê thiết bị máy móc và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết : – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 |
20. | Vận tải hàng hoá bằng đường bộ | 4933 |
21. | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh:
– Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
22. | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ Bán buôn vàng và kim loại quý khác) | 4662 |
23. | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu, Chi tiết :
– Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hoá chất Nhà nước cấm) – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh ; – Bán buôn cao su ; – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669
QĐ 337 |
24. | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng:
– Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
25. | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
26. | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 8129 |
27. | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 8130 |
28. | Kho bãi và lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh bất động sản) | 5210 |
29. | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3600 |
30. | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
31. | Thu gom rác thải không độc hại | 3811 |
32. | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
33. | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác, chi tiết:
– Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và các thiết bị ngoại vi) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong các mạch điện) |
4659 |
34. | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
35. | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
36. | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình, chi tiết:
– Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4649 |
37. | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu, chi tiết:
– Tư vấn về môi trường; – Tư vấn về công nghệ khác |
7490
QĐ 337
|
Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu.
Dịch vụ tư vấn điều hành quản lý dự án |
Khoản 34 –Điều 4 Luật Đấu thầu | |
Dịch vụ lập dự án đầu tư xây dựng công trình
|
Đ 36-NĐ 12/2009/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | |
38. | Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
39. | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu: Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh./. | 8299
|